Để hiểu rõ hơn về các loại đầu cos các bạn có thể xem bài viết giới thiệu chi tiết Các Loại Đầu Cos
Xem chi tiết cách đọc thông số kỹ thuật và hướng dẫn cách chọn đầu cos điện chi tiết nhất tại: [ Dongluchp ]
Để xem chi tiết thông số kỹ thuật từng loại đầu cos Tại Đây
Các bạn có thể tham khảo thêm các loại phụ kiện đi kèm khác như Chụp Đầu Cos
Bảng báo giá các loại đầu cos đồng cập nhập mới nhất năm 2022 tại Dongluchp.
Lưu ý: đây là bảng cập nhập giá bán lẻ các loại đầu cos mới nhất từ tháng 8-2022 tại công ty Dongluchp. Quý khách hàng cần mua với số lượng lớn xin vui lòng liên hệ trực tiếp qua hotline 0902.091.840 Để có báo giá tốt nhất.
Báo giá đầu cos tròn 2022
Bảng báo giá các loại đầu cos tròn cập nhập mới nhất năm 2022 tại Dongluchp
Báo giá đầu cos tròn trần RNB 2022
Mã sản phẩm |
đơn vị tính |
đơn giá VNĐ |
Ghi chú |
đầu cos tròn trần RNB 1.25-3 |
cái |
162 |
Giá bán lẻ |
đầu cos tròn trần RNB 1.25-4 |
cái |
162 |
Giá bán lẻ |
đầu cos tròn trần RNB 1.25-5 |
cái |
172 |
Giá bán lẻ |
đầu cos tròn trần RNB 1.25-6 |
cái |
220 |
Giá bán lẻ |
đầu cos tròn trần RNB 1.25-8 |
cái |
220 |
Giá bán lẻ |
đầu cos tròn trần RNB 1.25-10 |
cái |
320 |
Giá bán lẻ |
đầu cos tròn trần RNB 2-3 |
cái |
190 |
Giá bán lẻ |
đầu cos tròn trần RNB 2-5 |
cái |
270 |
Giá bán lẻ |
đầu cos tròn trần RNB 2-6 |
cái |
452 |
Giá bán lẻ |
đầu cos tròn trần RNB 2-8 |
cái |
460 |
Giá bán lẻ |
đầu cos tròn trần RNB 2-10 |
cái |
290 |
Giá bán lẻ |
đầu cos tròn trần RNB 3.5-5 |
cái |
280 |
Giá bán lẻ |
đầu cos tròn trần RNB 5.5-6 |
cái |
370 |
Giá bán lẻ |
đầu cos tròn trần RNB 5.5-8 |
cái |
400 |
Giá bán lẻ |
đầu cos tròn trần RNB 5.5-10 |
cái |
400 |
Giá bán lẻ |
đầu cos tròn trần RNB 8-6 |
cái |
1120 |
Giá bán lẻ |
đầu cos tròn trần RNB 14-6 |
cái |
2300 |
Giá bán lẻ |
đầu cos tròn trần RNB 22-10 |
cái |
3700 |
Giá bán lẻ |
đầu cos tròn trần RNB 38-10 |
cái |
4800 |
Giá bán lẻ |
Mã sản phẩm |
đơn vị tính |
đơn giá VNĐ |
Ghi chú |
đầu cos tròn bọc nhựa RV 1.25-4 vàng |
cái |
180 |
Giá bán lẻ |
đầu cos tròn bọc nhựa RV 1.25-4 xanh |
cái |
180 |
Giá bán lẻ |
đầu cos tròn bọc nhựa RV 1.25-4 đỏ |
cái |
180 |
Giá bán lẻ |
đầu cos tròn bọc nhựa RV 1.25-3 đỏ |
cái |
150 |
Giá bán lẻ |
đầu cos tròn bọc nhựa RV 1.25-10 đỏ |
cái |
180 |
Giá bán lẻ |
đầu cos tròn bọc nhựa RV 1.25-8 đỏ |
cái |
370 |
Giá bán lẻ |
đầu cos tròn bọc nhựa RV 1.25-6 đỏ |
cái |
270 |
Giá bán lẻ |
đầu cos tròn bọc nhựa RV 1.25-5 đỏ |
cái |
270 |
Giá bán lẻ |
đầu cos tròn bọc nhựa RV 1.25-3 vàng |
cái |
180 |
Giá bán lẻ |
đầu cos tròn bọc nhựa RV 2-10 xanh |
cái |
0 |
Giá bán lẻ |
đầu cos tròn bọc nhựa RV 2-5 vàng |
cái |
200 |
Giá bán lẻ |
đầu cos tròn bọc nhựa RV 2-5 đỏ |
cái |
200 |
Giá bán lẻ |
đầu cos tròn bọc nhựa RV 2-5 xanh |
cái |
200 |
Giá bán lẻ |
đầu cos tròn bọc nhựa RV 2-10 đỏ |
cái |
380 |
Giá bán lẻ |
đầu cos tròn bọc nhựa RV 2-8 xanh |
cái |
280 |
Giá bán lẻ |
đầu cos tròn bọc nhựa RV 2-6 xanh |
cái |
280 |
Giá bán lẻ |
đầu cos tròn bọc nhựa RV 2-5 xanh dương |
cái |
200 |
Giá bán lẻ |
đầu cos tròn bọc nhựa RV 2-4 xanh |
cái |
180 |
Giá bán lẻ |
đầu cos tròn bọc nhựa RV 2-3 xanh |
cái |
180 |
Giá bán lẻ |
đầu cos tròn bọc nhựa RV 3.5-4 đỏ |
cái |
330 |
Giá bán lẻ |
đầu cos tròn bọc nhựa RV 3.5-6 xanh |
cái |
420 |
Giá bán lẻ |
đầu cos tròn bọc nhựa RV 3.5-6 đỏ |
cái |
420 |
Giá bán lẻ |
đầu cos tròn bọc nhựa RV 3.5-5 xanh |
cái |
330 |
Giá bán lẻ |
đầu cos tròn bọc nhựa RV 3.5-5 đỏ |
cái |
330 |
Giá bán lẻ |
đầu cos tròn bọc nhựa RV 3.5-6 đen |
cái |
450 |
Giá bán lẻ |
đầu cos tròn bọc nhựa RV 3.5-5 đen |
cái |
330 |
Giá bán lẻ |
đầu cos tròn bọc nhựa RV 3.5-4 đen |
cái |
330 |
Giá bán lẻ |
đầu cos tròn bọc nhựa RV 5.5-8 đỏ |
cái |
0 |
Giá bán lẻ |
đầu cos tròn bọc nhựa RV 5.5-4 vàng |
cái |
0 |
Giá bán lẻ |
đầu cos tròn bọc nhựa RV 5.5-5 vàng |
cái |
460 |
Giá bán lẻ |
đầu cos tròn bọc nhựa RV 5.5-8 xanh |
cái |
680 |
Giá bán lẻ |
Báo giá đầu cos kim bọc nhựa PTV 2022
Bảng báo giá các loại đầu cos kim bọc nhựa PTV 2022 mới nhất tại Dongluchp
Mã sản phẩm |
đơn vị tính |
đơn giá VNĐ |
Ghi chú |
đầu cos PTV 1.25-10 BLUE |
cái |
230 |
Giá bán lẻ |
đầu cos PTV 5.5-13T BLUE |
cái |
1,200.0 |
Giá bán lẻ |
đầu cos PTV 5.5-13T RED |
cái |
1,200.0 |
Giá bán lẻ |
đầu cos PTV 2-10 |
cái |
250.0 |
Giá bán lẻ |
đầu cos PTV 2-10 (DL) |
cái |
25,000.0 |
Giá bán lẻ |
đầu cos PTV 1.25-10 |
cái |
230.0 |
Giá bán lẻ |
đầu cos PTV 1.25-10 (DL) |
cái |
23,000.0 |
Giá bán lẻ |
đầu cos PTV 5.5-13 đỏ |
cái |
30000 |
Giá bán lẻ |
đầu cos PTV 5.5-13 xanh |
cái |
30000 |
Giá bán lẻ |
đầu cos PTV 5.5-13 vàng |
cái |
30000 |
Giá bán lẻ |
Báo giá đầu cos nối thẳng 2022
Bảng báo giá các loại đầu cos nối thẳng cập nhập mới nhất 2022 tại Dongluchp
Báo giá đầu cos nối thẳng bọc nhựa BV 2022
Mã sản phẩm |
đơn vị tính |
đơn giá VNĐ |
Ghi chú |
Đầu cos nối thẳng BV 1.25 |
1 cái |
420 |
Giá bán lẻ |
Đầu cos nối thẳng BV 2 |
1 cái |
470 |
Giá bán lẻ |
Đầu cos nối thẳng BV 5.5 |
1 cái |
600 |
Giá bán lẻ |
Đầu cos nối thẳng BV 8 |
1 cái |
2400 |
Giá bán lẻ |
Đầu cos nối thẳng BV 14 |
1 cái |
6300 |
Giá bán lẻ |
Đầu cos nối thẳng BV 22 |
1 cái |
11600 |
Giá bán lẻ |
Đầu cos nối thẳng BV 38 |
1 cái |
14700 |
Giá bán lẻ |
Báo giá ống nối đồng GTY
Mã Sản phẩm |
Đơn Vị |
Giá |
|
đầu cos nối thẳng, ống nối đồng GTY 8 |
cái |
6,000.0 |
Giá bán lẻ |
đầu cos nối thẳng, ống nối đồng GTY 5.5 |
cái |
5,000.0 |
Giá bán lẻ |
đầu cos nối thẳng, ống nối đồng GTY 4 |
cái |
4,800.0 |
Giá bán lẻ |
đầu cos nối thẳng, ống nối đồng GTY 10 |
cái |
6,800.0 |
Giá bán lẻ |
đầu cos nối thẳng, ống nối đồng GTY 2.5 |
cái |
626.0 |
Giá bán lẻ |
đầu cos nối thẳng, ống nối đồng GTY 1.5 |
cái |
530.0 |
Giá bán lẻ |
đầu cos nối thẳng, ống nối đồng GTY 95B |
cái |
17,000.0 |
Giá bán lẻ |
đầu cos nối thẳng, ống nối đồng GTY 70B |
cái |
12,600.0 |
Giá bán lẻ |
đầu cos nối thẳng, ống nối đồng GTY 50B |
cái |
9,200.0 |
Giá bán lẻ |
đầu cos nối thẳng, ống nối đồng GTY 35B |
cái |
7,800.0 |
Giá bán lẻ |
đầu cos nối thẳng, ống nối đồng GTY 16B |
cái |
7,600.0 |
Giá bán lẻ |
Báo giá đầu cos pin rỗng 2022
Bảng báo giá các loại đầu cos pin rỗng cập nhập mới nhất 2022 tại Dongluchp
Báo giá đầu cos pin rỗng đôi TE 2022
Mã sản phẩm |
đơn vị tính |
đơn giá VNĐ |
Ghi chú |
Đầu cos pin rỗng đôi TE60-12R |
cái |
260.0 |
Giá bán lẻ |
Đầu cos pin rỗng đôi TE60-12BL |
cái |
260.0 |
Giá bán lẻ |
Đầu cos pin rỗng đôi TE10-12R |
cái |
235.0 |
Giá bán lẻ |
Đầu cos pin rỗng đôi TE10-12BL |
cái |
235.0 |
Giá bán lẻ |
Đầu cos pin rỗng đôi TE16-14 r |
cái |
970.0 |
Giá bán lẻ |
Đầu cos pin rỗng đôi TE16-14 bl |
cái |
970.0 |
Giá bán lẻ |
|
|
|
Giá bán lẻ |
Đầu cos pin rỗng đôi TE10-14 r |
cái |
860.0 |
Giá bán lẻ |
Đầu cos pin rỗng đôi TE10-14 bl |
cái |
860.0 |
Giá bán lẻ |
Đầu cos pin rỗng đôi TE6014 r |
cái |
520.0 |
Giá bán lẻ |
Đầu cos pin rỗng đôi TE6014 bl |
cái |
520.0 |
Giá bán lẻ |
Đầu cos pin rỗng đôi TE4012 bl |
cái |
380.0 |
Giá bán lẻ |
Đầu cos pin rỗng đôi TE4012 r |
cái |
380.0 |
Giá bán lẻ |
Đầu cos pin rỗng đôi TE1508blu |
cái |
314.0 |
Giá bán lẻ |
Đầu cos pin rỗng đôi TE2510BLU |
cái |
463.0 |
Giá bán lẻ |
Bảng báo giá đầu cos pin rỗng đơn 2022
Mã sản phẩm |
Đơn vị tính |
đơn giá VNĐ |
Ghi chú |
Đầu cos pin rỗng đơn E0508 |
cái |
162 |
Giá bán lẻ |
Đầu cos pin rỗng đơn E7508 |
cái |
162 |
Giá bán lẻ |
Đầu cos pin rỗng đơn E1008 |
cái |
172 |
Giá bán lẻ |
Đầu cos pin rỗng đơn E1508 |
cái |
220 |
Giá bán lẻ |
Đầu cos pin rỗng đơn E2508 |
cái |
220 |
Giá bán lẻ |
Đầu cos pin rỗng đơn E4009 |
cái |
320 |
Giá bán lẻ |
Đầu cos pin rỗng đơn E6012 |
cái |
190 |
Giá bán lẻ |
Đầu cos pin rỗng đơn E10-12 |
cái |
270 |
Giá bán lẻ |
Đầu cos pin rỗng đơn E16-12 |
cái |
452 |
Giá bán lẻ |
Đầu cos pin rỗng đơn E25-16 |
cái |
460 |
Giá bán lẻ |
Đầu cos pin rỗng đôi TE0508 |
cái |
290 |
Giá bán lẻ |
Đầu cos pin rỗng đôi TE7508 |
cái |
280 |
Giá bán lẻ |
Đầu cos pin rỗng đôi TE1008 |
cái |
370 |
Giá bán lẻ |
Đầu cos pin rỗng đôi TE1508 |
cái |
400 |
Giá bán lẻ |
Đầu cos pin rỗng đôi TE2510 |
cái |
400 |
Giá bán lẻ |
Đầu cos pin rỗng đôi TE4012 |
cái |
1120 |
Giá bán lẻ |
Đầu cos pin rỗng đôi TE6014 |
cái |
2300 |
Giá bán lẻ |
Đầu cos pin rỗng đôi TE10-14 |
cái |
3700 |
Giá bán lẻ |
Đầu cos pin rỗng đôi TE16-14 |
cái |
4800 |
Giá bán lẻ |
Bảng báo giá các loại đầu cos chữ Y 2022
Bảng báo giá các loại đầu cos chữ Y cập nhập mới nhất năm 2022 tại công ty Dongluchp.
Bảng báo giá các loại đầu cos chữ Y bọc nhựa 2022
Mã sản phẩm |
đơn vị tính |
đơn giá VNĐ |
Ghi chú |
đầu cosse chữ y bọc nhựa SV 1.25-4 blue |
cái |
150 |
Giá bán lẻ |
đầu cosse chữ y bọc nhựa SV 1.25-3 Blue |
cái |
150 |
Giá bán lẻ |
đầu cos chữ y bọc nhựa SV 1.25-3 Yellow |
cái |
150 |
Giá bán lẻ |
đầu cos chữ y bọc nhựa SV 1.25-4 Yellow |
cái |
150 |
Giá bán lẻ |
đầu cos chữ y bọc nhựa SV 2-4 red |
cái |
190 |
Giá bán lẻ |
đầu cos chữ y bọc nhựa SV 2-3 red |
cái |
190 |
Giá bán lẻ |
đầu cos chữ y bọc nhựa SV 5.5-5 yellow |
cái |
0 |
Giá bán lẻ |
đầu cos chữ y bọc nhựa SV 5.5-8blu |
cái |
850 |
Giá bán lẻ |
đầu cos chữ y bọc nhựa SV 5.5-8R |
cái |
850 |
Giá bán lẻ |
đầu cos chữ y bọc nhựa SV 3.5-5 red |
cái |
330 |
Giá bán lẻ |
cái |
Giá bán lẻ |
đầu cos chữ y bọc nhựa SV 3.5-5 blue |
cái |
330 |
Giá bán lẻ |
cái |
Giá bán lẻ |
đầu cos chữ y bọc nhựa SV 3.5-5 black |
cái |
330 |
Giá bán lẻ |
cái |
Giá bán lẻ |
đầu cos chữ y bọc nhựa SV 3.5-4 |
cái |
330 |
Giá bán lẻ |
cái |
Giá bán lẻ |
đầu cos chữ y bọc nhựa SV2-3.2 blue |
cái |
143 |
Giá bán lẻ |
cái |
Giá bán lẻ |
đầu cos chữ y bọc nhựa SV2-3.2 red |
cái |
143 |
Giá bán lẻ |
cái |
Giá bán lẻ |
đầu cos chữ y bọc nhựa SV 2-6 |
cái |
205 |
Giá bán lẻ |
cái |
Giá bán lẻ |
đầu cos chữ y bọc nhựa SV 2-5 |
cái |
198 |
Giá bán lẻ |
cái |
Giá bán lẻ |
đầu cos chữ y bọc nhựa SV 2-4 xanh |
cái |
190 |
Giá bán lẻ |
cái |
Giá bán lẻ |
đầu cos chữ y bọc nhựa SV 2-3 blue |
cái |
190 |
Giá bán lẻ |
cái |
Giá bán lẻ |
đầu cos chữ y bọc nhựa SV 1.25-6 |
cái |
200 |
Giá bán lẻ |
cái |
Giá bán lẻ |
đầu cos chữ y bọc nhựa SV 1.25-5 |
cái |
180 |
Giá bán lẻ |
cái |
Giá bán lẻ |
đầu cos chữ y bọc nhựa SV 1.25-4 |
cái |
150 |
Giá bán lẻ |
cái |
Giá bán lẻ |
đầu cos chữ y bọc nhựa SV 1.25-3 |
cái |
150 |
Giá bán lẻ |
cái |
Giá bán lẻ |
Mã sản phẩm |
đơn vị tính |
đơn giá VNĐ |
Ghi chú |
đầu cos chữ y trần SNB 5.5-6 |
cái |
700 |
Giá bán lẻ |
đầu cos chữ y trần SNB 3.5-5 |
cái |
560 |
Giá bán lẻ |
đầu cos chữ y trần SNB 2-6 |
cái |
380 |
Giá bán lẻ |
đầu cos chữ y trần SNB 2-5 |
cái |
380 |
Giá bán lẻ |
đầu cos chữ y trần SNB 2-4 |
cái |
370 |
Giá bán lẻ |
đầu cos chữ y trần SNB 2-3 |
cái |
360 |
Giá bán lẻ |
đầu cos chữ y trần SNB 1.25-5 |
cái |
330 |
Giá bán lẻ |
đầu cos chữ y trần SNB 1.25-4 |
cái |
330 |
Giá bán lẻ |
đầu cos chữ y trần SNB 1.25-3 |
cái |
310 |
Giá bán lẻ |
Bảng báo giá các loại đầu cos nón chụp – cút nối cánh CE 2022
Bảng báo giá bán lẻ các loại đầu cốt nón chụp – cút nối cánh dây điện CE mới nhất cập nhập tháng 8/2022 tại công ty Dongluchp.
Mã sản phẩm |
đơn vị tính |
đơn giá VNĐ |
Ghi chú |
đầu cos nón CE1x |
cái |
110 |
Giá bán lẻ |
đầu cos nón CE2x |
cái |
130 |
Giá bán lẻ |
đầu cos nón CE5x |
cái |
350 |
Giá bán lẻ |
đầu cos nón CE8x |
cái |
450 |
Giá bán lẻ |
Bảng báo giá cút nối dây điện chống nước tự hàn BHT 2022
Bảng báo giá bán lẻ các loại cút nối dây điện chống nước tự hàn mới nhất cập nhập tháng 8/2022 tại công ty Dongluchp.
Mã sản phẩm |
đơn vị tính |
đơn giá VNĐ |
Ghi chú |
BHT 0.5 |
20 cái |
20000 |
Giá bán lẻ |
BHT1.25 |
20 cái |
22000 |
Giá bán lẻ |
BHT2 |
20 cái |
24000 |
Giá bán lẻ |
BHT5.5 |
20 cái |
40000 |
Giá bán lẻ |
BHT 5 |
20 cái |
110 |
Giá bán lẻ |
Bảng báo giá bán lẻ các loại đầu cos nối xoắn dây điện mới nhất, cập nhập tháng 8/2022 tại công ty Dongluchp.
Mã sản phẩm |
đơn vị tính |
đơn giá VNĐ |
Ghi chú |
đầu cos nối xoắn P1 |
50 cái |
12000 |
|
đầu cos nối xoắn P2 |
50 cái |
15000 |
|
đầu cos nối xoắn P3 |
50 cái |
25000 |
|
đầu cos nối xoắn P4 |
50 cái |
35000 |
|
đầu cos nối xoắn P6 |
50 cái |
36000 |
|
Bảng báo giá bán lẻ các loại đầu cos đồng nhôm mới nhất, cập nhập tháng 8/2022 tại công ty Dongluchp.
Mã sản phẩm |
đơn vị tính |
đơn giá VNĐ |
Ghi chú |
Đầu cốt đồng nhôm 1 lỗ DTL 1-10 |
1 cái |
6200 |
Giá bán lẻ |
Đầu cốt đồng nhôm 1 lỗ DTL 1-16 |
1 cái |
7600 |
Giá bán lẻ |
Đầu cốt đồng nhôm 1 lỗ DTL 1-25 |
1 cái |
8200 |
Giá bán lẻ |
Đầu cốt đồng nhôm 1 lỗ DTL 1-35 |
1 cái |
8500 |
Giá bán lẻ |
Đầu cốt đồng nhôm 1 lỗ DTL 1-50 |
1 cái |
10000 |
Giá bán lẻ |
Đầu cốt đồng nhôm 1 lỗ DTL 1-70 |
1 cái |
15000 |
Giá bán lẻ |
Đầu cốt đồng nhôm 1 lỗ DTL 1-95 |
1 cái |
20600 |
Giá bán lẻ |
Đầu cốt đồng nhôm 2 lỗ DTL 2-25 |
1 cái |
20000 |
Giá bán lẻ |
Đầu cốt đồng nhôm 2 lỗ DTL 2-35 |
1 cái |
26000 |
Giá bán lẻ |
Đầu cốt đồng nhôm 2 lỗ DTL 2-50 |
1 cái |
32000 |
Giá bán lẻ |
Đầu cốt đồng nhôm 2 lỗ DTL 2-70 |
1 cái |
46000 |
Giá bán lẻ |
Đầu cốt đồng nhôm 2 lỗ DTL 2-95 |
1 cái |
67000 |
Giá bán lẻ |
Bảng báo giá các loại đầu cos dẹt bọc nhựa 2022
Mã sản phẩm |
đơn vị tính |
đơn giá VNĐ |
Ghi chú |
Đầu cốt pin dẹp bọc nhựa DBV 1.25-10 |
1 cái |
300 |
Giá bán lẻ |
Đầu cốt pin dẹp bọc nhựa DBV 1.25-14 |
1 cái |
300 |
Giá bán lẻ |
Đầu cốt pin dẹp bọc nhựa DBV 2-10 |
1 cái |
380 |
Giá bán lẻ |
Đầu cốt pin dẹp bọc nhựa DBV 2-18 |
1 cái |
470 |
Giá bán lẻ |
Đầu cốt pin dẹp bọc nhựa DBV 5-10 |
1 cái |
520 |
Giá bán lẻ |
Đầu cốt pin dẹp bọc nhựa DBV 5-14 |
1 cái |
590 |
Giá bán lẻ |
Đầu cốt pin dẹp bọc nhựa DBV 8-14 |
1 cái |
2000 |
Giá bán lẻ |
Đầu cốt pin dẹp bọc nhựa DBV 14-16 |
1 cái |
3000 |
Giá bán lẻ |
Mã sản phẩm |
đơn vị tính |
đơn giá VNĐ |
Ghi chú |
Đầu cốt pin dẹt trần DBN 1.25-10 |
1 cái |
300 |
Giá bán lẻ |
Đầu cốt pin dẹt trần DBN 1.25-14 |
1 cái |
300 |
Giá bán lẻ |
Đầu cốt pin dẹt trần DBN 2-10 |
1 cái |
380 |
Giá bán lẻ |
Đầu cốt pin dẹt trần DBN 5.5-14 |
1 cái |
470 |
Giá bán lẻ |
Đầu cốt pin dẹt trần DBN 8-14 |
1 cái |
520 |
Giá bán lẻ |
Đầu cốt pin dẹt trần DBN 14-16 |
1 cái |
590 |
Giá bán lẻ |
Bảng báo giá các loại đầu cos bít SC 2022
Mã sản phẩm |
đơn vị tính |
đơn giá VNĐ |
Ghi chú |
đầu cos bít SC 6-6 |
cái |
1020 |
Giá bán lẻ |
đầu cos bít SC 6-8 |
cái |
1200 |
Giá bán lẻ |
đầu cos bít SC 10-8 |
cái |
15000 |
Giá bán lẻ |
đầu cos bít SC 16-8 |
cái |
1800 |
Giá bán lẻ |
đầu cos bít SC 25-8 |
cái |
3100 |
Giá bán lẻ |
đầu cos bít SC 35-8 |
cái |
3800 |
Giá bán lẻ |
đầu cos bít SC 50-10 |
cái |
5500 |
Giá bán lẻ |
đầu cos bít SC70-10 |
cái |
9600 |
Giá bán lẻ |
đầu cos bít SC 2.5-4 |
cái |
830 |
Giá bán lẻ |
đầu cos bít SC4-6 |
cái |
940 |
Giá bán lẻ |
đầu cos bít SC 35-6 |
cái |
4600 |
Giá bán lẻ |
đầu cos bít SC 50-6 |
cái |
7600 |
Giá bán lẻ |
đầu cos bít SC 50-8 |
cái |
7600 |
Giá bán lẻ |
đầu cos bít SC 70-8 |
cái |
13500 |
Giá bán lẻ |
đầu cos bít SC 70-12 |
cái |
13500 |
Giá bán lẻ |
đầu cos bít SC 95-8 |
cái |
20000 |
Giá bán lẻ |
đầu cos bít SC 95-10 |
cái |
20000 |
Giá bán lẻ |
đầu cos bít SC 95-12 |
cái |
20000 |
Giá bán lẻ |
Bảng báo giá các loại đầu cos ghim dẹp Capa 2022
Bảng báo giá các loại đầu cos ghim dẹp capa đầu đực MDD
Mã sản phẩm |
đơn vị tính |
đơn giá VNĐ |
Ghi chú |
đầu cos ghim dẹp đầu đực MDD 5-250 blue |
cái |
640 |
Giá bán lẻ |
đầu cos ghim dẹp đầu đực MDD 5-250 yellow |
cái |
640 |
Giá bán lẻ |
đầu cos ghim dẹp đầu đực MDD 2-250 red |
cái |
430 |
Giá bán lẻ |
đầu cos ghim dẹp đầu đực MDD 2-250 blue |
cái |
430 |
Giá bán lẻ |
đầu cos ghim dẹp đầu đực MDD 2-110 red |
cái |
270 |
Giá bán lẻ |
đầu cos ghim dẹp đầu đực MDD 2-110 ble |
cái |
270 |
Giá bán lẻ |
đầu cos ghim dẹp đầu đực MDD 1-110 red |
cái |
250 |
Giá bán lẻ |
đầu cos ghim dẹp đầu đực MDD 1-110 blue |
cái |
250 |
Giá bán lẻ |
Bảng báo giá các loại đầu cos ghim dẹp capa đầu cái FDD
Mã sản phẩm |
đơn vị tính |
đơn giá VNĐ |
Ghi chú |
đầu cos ghim dẹp đầu cái FDD 2-110 RED |
cái |
230.0 |
Giá bán lẻ |
đầu cos ghim dẹp đầu cái FDD 1-110r |
cái |
210.0 |
Giá bán lẻ |
đầu cos ghim dẹp đầu cái FDD 1-110b |
cái |
210.0 |
Giá bán lẻ |
đầu cos ghim dẹp đầu cái FDD 2-250 red |
cái |
300.0 |
Giá bán lẻ |
đầu cos ghim dẹp đầu cái FDD 2-250 red-1 |
cái |
30,000.0 |
Giá bán lẻ |
đầu cos ghim dẹp đầu cái FDD 5.5-250 |
cái |
450.0 |
Giá bán lẻ |
đầu cos ghim dẹp đầu cái FDD 5.5-250 (DL) |
cái |
45,000.0 |
Giá bán lẻ |
đầu cos ghim dẹp đầu cái FDD 2-250 blue |
cái |
300.0 |
Giá bán lẻ |
đầu cos ghim dẹp đầu cái FDD 2-250 (DL) |
cái |
30,000.0 |
Giá bán lẻ |
đầu cos ghim dẹp đầu cái FDD 2-110 |
cái |
230.0 |
Giá bán lẻ |
đầu cos ghim dẹp đầu cái FDD 2-110 (DL) |
cái |
23,000.0 |
Giá bán lẻ |
đầu cos ghim dẹp đầu cái FDD 1.25-110 |
cái |
210.0 |
Giá bán lẻ |
đầu cos ghim dẹp đầu cái FDD 1.25-110 (DL) |
cái |
2,100.0 |
Giá bán lẻ |
Bảng giá đầu cos đực cái
Mã sản phẩm |
đơn vị tính |
đơn giá VNĐ |
Ghi chú |
đầu cos đực cái đầu tròn MPD+FRD 1.25-156 |
cặp |
1050 |
Giá bán lẻ |
đầu cos đực cái đầu tròn MPD+FRD 2-156 |
cặp |
1050 |
Giá bán lẻ |
đầu cos đực cái đầu tròn MPD+FRD 5.5-195 |
cặp |
1400 |
Giá bán lẻ |
|
|
|
|
Mã sản phẩm |
đơn vị tính |
đơn giá VNĐ |
Ghi chú |
MDFN 1.25-250 |
cái |
600 |
Giá bán lẻ |
FDFN 2-250 |
cái |
600 |
Giá bán lẻ |
MDFN 5-250 |
cái |
680 |
Giá bán lẻ |
MDFN 1-187 |
cái |
560 |
Giá bán lẻ |
FDFN 1.25-250 |
cái |
600 |
Giá bán lẻ |
FDFN 2-250 |
cái |
600 |
Giá bán lẻ |
FDFN 5-250 |
cái |
680 |
Giá bán lẻ |
FDFN 1-187 |
cái |
560 |
Giá bán lẻ |
Mã sản phẩm |
đơn vị tính |
đơn giá VNĐ |
Ghi chú |
đầu cos kim PTV 1.25-10 BLUE |
cái |
230 |
|
đầu cos kim PTV 5.5-13T BLUE |
cái |
1,200.0 |
|
đầu cos kim PTV 5.5-13T RED |
cái |
1,200.0 |
|
đầu cos kim PTV 2-10 |
cái |
250.0 |
|
đầu cos kim PTV 2-10 (DL) |
cái |
25,000.0 |
|
đầu cos kim PTV 1.25-10 |
cái |
230.0 |
|
đầu cos kim PTV 1.25-10 (DL) |
cái |
23,000.0 |
|
đầu cos kim PTV 5.5-13 đỏ |
cái |
30000 |
|
đầu cos kim PTV 5.5-13 xanh |
cái |
30000 |
|
đầu cos kim PTV 5.5-13 vàng |
cái |
30000 |
|
Mã sản phẩm |
đơn vị tính |
đơn giá VNĐ |
Ghi chú |
Đầu cos Y Nichifu 1.25Y-3 |
cái |
1300 |
Giá bán lẻ |
Đầu cos Y Nichifu 1.25Y-3.5 |
cái |
1100 |
Giá bán lẻ |
Đầu cos Y Nichifu 2Y-3S |
cái |
1600 |
Giá bán lẻ |
Đầu cos Y Nichifu 2Y-4 |
cái |
1400 |
Giá bán lẻ |
Đầu cos tròn Nichifu R1.25-4 |
cái |
1200 |
Giá bán lẻ |